Có 4 kết quả:

泷船 lóng chuán ㄌㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ瀧船 lóng chuán ㄌㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ龍船 lóng chuán ㄌㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ龙船 lóng chuán ㄌㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) boat or raft adapted to handle rapids
(2) white-water raft

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) boat or raft adapted to handle rapids
(2) white-water raft

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dragon boat (used at 端午[Duan1 wu3], the Dragon Boat Festival)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dragon boat (used at 端午[Duan1 wu3], the Dragon Boat Festival)

Bình luận 0